Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lửa
lửa binh
lửa binh
Lửa Côn Sơn
lửa hận
lửa lòng
lửa lòng
Lửa Tần trong Hạng
lửa tình
lửa trại
lữa
Lữa duyên
Lữa đốt A phòng
lứa
lứa đôi
lứa tuổi
lựa
lực
lực cản
lực dịch
lực điền
lực hướng tâm
lực kế
lực lưỡng
lực lượng
lực ly tâm
lực phát động
lực sĩ
lưng
lưng chừng
lửa
dt. 1. Vật cháy phát ra ánh sáng và nhiệt: đốt lửa Lửa cháy rực trời Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén (tng.) 2. Tình cảm sôi động, nóng bỏng, hừng hực khí thế: lửa lòng.