Bàn phím:
Từ điển:
 
actinometer /,ækti'nɔmitə/

danh từ

  • (vật lý) cái đo nhật xạ
  • (vật lý), (hoá học) cái đo quang hoá
actinometer
  • (Tech) nhật xạ kế, quang hóa kế