Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bi quan
bi tráng
bì
bì bõm
bỉ
bỉ mặt
bỉ sắc tư phong
Bỉ sắc tư phong
bỉ thử nhất thì
bĩ bàng
Bĩ cực thái lai
bí
bí ẩn
bí quyết
bí thư
bị
bị chú
bị động
bị thịt
bị thương
bia
bia hạ mã
bia miệng
Bia Tấn Phúc
bìa
bịa
Bích Đào
Bích Động
Bích Hoà
bích ngọc
bi quan
t. 1 Có cách nhìn nặng nề về mặt tiêu cực, không tin ở tương lai. Thái độ bi quan. Nhìn đời bằng cặp mắt bi quan. 2 (kng.). (Tình hình) khó cứu vãn, tuyệt vọng. Tình hình rất bi quan.