Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
luân lưu
luân lý
luân lý học
luân phiên
luân thường
luẩn quẩn
luấn quấn
luận
luận án
luận bàn
luận chiến
luận chứng
luận công
luận cứ
luận cương
luận đề
luận điểm
luận điệu
luận giả
luận lý
luận lý học
luận nghĩa
luận thuyết
luận tội
luận văn
luật
luật Đường
luật gia
luật hình
luật hộ
luân lưu
t. 1. Chuyển vòng theo thứ tự: Trực nhật luân lưu. 2. Nói dải thưởng chuyển mỗi lần sang tay người thắng, không tặng hẳn cho ai, cho đội nào: Dải thưởng luân lưu; Cờ luân lưu.