Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
á
á-căn-đình
á khẩu
á khôi
á kim
á rập
ạ
ác
ác bá
ác cảm
ác chiến
ác khẩu
ác là
ác liệt
ác miệng
ác mô ni ca
ác mó
ác mộng
ác nghiệt
ác ôn
ác phụ
ác quỷ
ác tà
ác tâm
ác thú
ác tính
ác ý
ách
ạch
ai
á
excl
Aah! Oof(expression of suffering)
noun
Asia
khối đại đông á
:
the New Order for greater East Asia
người châu á
:
an Asian
adj
Asian, Asiatic
Hiệp hội các nước đông nam á
:
Association of South-East Asian Nations (ASEAN)