|
brew /bru:n/
danh từ
- sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)
- mẻ rượu bia
- chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha
- a good strong brew: rượu đậm và ngon
ngoại động từ
- chế, ủ (rượu bia); pha (trà)
- to brew beer: chế rượu bia
- to brew tea: pha trà
- (nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu)
- to brew mischief: bày mưu làm điều ác
nội động từ
- chế rượu; pha trà
- (nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến
- a storm is brewing: cơn dông đang kéo đến
- đang được chuẩn bị, đang được trù tính
- a plot is brewing: một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị
Idioms
-
to drink as one has brewed
|