Bàn phím:
Từ điển:
 
breeze /bri:z/

danh từ

  • ruồi trâu

danh từ

  • than cám

danh từ

  • gió nhẹ
  • (địa lý,địa chất) gió brizơ
  • (từ lóng) sự cãi cọ
  • (từ lóng) sự nổi cáu

Idioms

  1. to fan the breezes
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
  2. to get (have) the breeze up
    • (thông tục) phát cáu, nối cáu
    • sợ hãi

nội động từ

  • thổi nhẹ
  • (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió)

Idioms

  1. to breeze up
    • thổi mạnh thêm (gió)