|
breed /bri:d/
danh từ
(bất qui tắc) ngoại động từ bred
- gây giống; chăn nuôi
- to breed horses: gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
- nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục
- to be bread [to be] a doctor: được nuôi ăn học thành bác sĩ
- gây ra, phát sinh ra
- dirt breeds diseases: bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật
(bất qui tắc) nội động từ bred
- sinh sản, sinh đẻ
- birds breed in spring: chim sinh sản vào mùa xuân
- náy ra, phát sinh ra; lan tràn
- dissensions breed among them: giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
- chăn nuôi
Idioms
-
to breed in and in
- dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau
-
to breed out and out
- lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
-
too much familiarity breeds contempt
-
what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
breed
|