Bàn phím:
Từ điển:
 
bred /bri:d/

danh từ

  • nòi, giống
  • dòng dõi

(bất qui tắc) ngoại động từ bred

  • gây giống; chăn nuôi
    • to breed horses: gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
  • nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục
    • to be bread [to be] a doctor: được nuôi ăn học thành bác sĩ
  • gây ra, phát sinh ra
    • dirt breeds diseases: bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật

(bất qui tắc) nội động từ bred

  • sinh sản, sinh đẻ
    • birds breed in spring: chim sinh sản vào mùa xuân
  • náy ra, phát sinh ra; lan tràn
    • dissensions breed among them: giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
  • chăn nuôi

Idioms

  1. to breed in and in
    • dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau
  2. to breed out and out
    • lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
  3. too much familiarity breeds contempt
    • (xem) contempt
  4. what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
    • (xem) bone