Bàn phím:
Từ điển:
 
breathe /bri:ð/

ngoại động từ

  • hít, thở
  • thốt ra, nói lộ ra
    • don't breathe a word of this: đừng nói lộ ra một lời nào về việc này
  • thở ra
    • to breathe a sigh: thở dài
    • to breathe one's last [breath]: trút hơi thở cuối cùng, chết
  • truyền thổi vào
    • to breathe new life into: truyền sức sống mới cho
  • biểu lộ, toát ra, tỏ ra
    • to breathe innocence: tỏ ra ngây thơ
    • to breathe simplicity: biểu lộ sự giản dị
  • để cho thở, để cho lấy hơi
    • to breathe a horse: để cho ngựa nghỉ lấy hơi
  • làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi

nội động từ

  • thở, hô hấp
    • to breathe in: thở vào, hít vào
    • to breathe out: thở ra
    • to breathe hard: thở hổn hển, thở gấp
    • to breathe again: lại thở được; hoàn hồn, hết sợ
  • sống, hình như còn sống
  • thổi nhẹ (gió)
  • nói nhỏ, nói thì thào
  • nói lên

Idioms

  1. to breath upon
    • làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)