Bàn phím:
Từ điển:
 
breast /brest/

danh từ

  • ngực
  • (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm
    • to have a troubled breast: (có tâm trạng) lo âu
  • (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống
  • cái diệp (ở cái cày)
  • (ngành mỏ) gương lò

Idioms

  1. child at the breast
    • trẻ còn ẵm ngửa
  2. to make a cleans breast of
    • thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm

ngoại động từ

  • lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại