Bàn phím:
Từ điển:
 
breaker /'breikə/

danh từ

  • người bẻ gãy, người đập vỡ
  • người vi phạm (luật pháp...)
  • người tập, người dạy (ngựa...)
  • sóng lớn vỗ bờ
  • (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán
  • (điện học) cái ngắt điện, cái công tắc
  • tàu phá băng

danh từ

  • (hàng hải) thùng gỗ nhỏ
breaker
  • (Tech) cái cắt mạch, cầu dao, cái ngắt điện