Bàn phím:
Từ điển:
 

long tong

  • Tiếng trống con.
  • Nói chạy vội vã khắp nơi: Chạy long tong suốt buổi sáng đi tìm trẻ lạc.
  • Nói nước rơi từng giọt xuống.