Bàn phím:
Từ điển:
 

lõm bõm

  • Loáng thoáng được chút ít: Học lõm bõm mấy câu tiếng Nga; Nhớ lõm bõm.
  • Tiếng lội nước, lội bùn: Lội lõm bõm dưới ruộng.