Bàn phím:
Từ điển:
 

lọc lừa

  • 1 đg. (cũ). Chọn lựa quá cẩn thận, kĩ càng. Lọc lừa từng tí một.
  • 2 đg. (id.). Như lừa lọc2. Kẻ lọc lừa.