Bàn phím:
Từ điển:
 

lóc

  • 1 đg. (Cá) len lách ngược dòng nước để vượt lên (khi có mưa rào).
  • 2 đg. Dùng dao tách lấy riêng ra lớp da thịt dính vào xương. Lóc riêng thịt nạc để làm ruốc. Lóc xương.