Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bên nguyên
bền
bèn
bền chí
bền vững
bẽn lẽn
bén
Bến Cát
Bến Cầu
Bến Củi
Bến Đìn
bến đò
Bến Gối
Bến Hải
Bến Lức
bén mảng
Bến mê
bén mùi
Bến Nghé
Bến Nhà Rồng
Bến Quan
bến tàu
Bến Thành
Bến Thủ
Bến Thuỷ
Bến Tre
Bến Tương
bến xe
bện
bẹn
bên nguyên
d. Phía, người đưa đơn kiện trước toà án, trong quan hệ với phía, người bị kiện (gọi là bên bị).