Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lo liệu
Lô Lô
Lô Lô Đen
Lô Lô Hoa
lo lường
lo ngại
lo ngay ngáy
lo nghĩ
lô nhô
lo phiền
lo quanh
lo sốt vó
lo sợ
lo tính
lo toan
lo xa
lô xô
lò
lồ
lò cao
lò cò
lò cừ
lò dò
lò đúc
lò hoá công
lồ lộ
lò lửa mũi lông
lò mò
lò mổ
lò rào
lo liệu
đgt. Biết thu xếp, định liệu, chuẩn bị sẵn để làm tốt công việc theo yêu cầu: Cháu nó cũng biết lo liệu rồi tự lo liệu Mấy đứa cũng đã có thể lo liệu được cả.