Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
linh tính
linh ứng
linh vị
linh vị
linh xa
lình
lỉnh
lĩnh
lĩnh canh
lĩnh giáo
lĩnh hội
lĩnh lược
lĩnh mệnh
lĩnh trưng
lĩnh vực
lĩnh ý
lính
lính chào mào
lính dõng
lính dù
lính đánh thuê
lính khố đỏ
lính khố vàng
lính khố xanh
lính lê-dương
lính lệ
lính quýnh
lính tập
lính tẩy
lính thú
linh tính
d. Năng khiếu biết trước hoặc cảm thấy từ xa một biến cố nào đó xảy ra có liên quan mật thiết đến bản thân mình mà không dựa vào một phương tiện thông tin bình thường nào. Linh tính báo cho biết một sự chẳng lành.