Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
linh kiện
linh lợi
linh mục
linh nghiệm
Linh Phụng gặp Ngô Đồng
Linh quân
linh sàng
linh sàng
Linh Sơn
linh thiêng
linh tinh
linh tính
linh ứng
linh vị
linh vị
linh xa
lình
lỉnh
lĩnh
lĩnh canh
lĩnh giáo
lĩnh hội
lĩnh lược
lĩnh mệnh
lĩnh trưng
lĩnh vực
lĩnh ý
lính
lính chào mào
lính dõng
linh kiện
Mỗi bộ phận hay chi tiết của bộ phận trong một máy thuộc kỹ thuật vô tuyến điện.