Bàn phím:
Từ điển:
 
dédoublement

danh từ giống đực

  • sự tách đôi, sự phân đôi.
    • Dédoublement d'un classe: sự tách đôi lớp học.
  • (tâm lý học) sự nhị hóa nhân cách.
    • voie de dédoublement: (đường sắt) đường tránh.