Bàn phím:
Từ điển:
 
aboulique

tính từ

  • (y học) mất nghị lực.

danh từ

  • (y học) người mất nghị lực.
    • Son mari est un aboulique incapable d'initiative et de résolution: chồng bà ta là một người mất hết nghị lực, không còn sáng kiến và khả năng giải quyết.