Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bẽ
bẽ bàng
bế
bé
Bế Khắc Triệu
bế mạc
bế tắc
bé tí
Bế Triều
bệ
bẹ
bệ hạ
Bệ Phong
bệ rạc
bệ thiều
bệ từ
bệ vệ
bệch
bẻm
bên
bên bị
bên nguyên
bền
bèn
bền chí
bền vững
bẽn lẽn
bén
Bến Cát
Bến Cầu
bẽ
tt. Ngượng ngùng vì không được như ý và cảm thấy bị chê cười: Đi vay bị từ chối, bẽ quá.