Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liên vận
liên xã
liền
liền liền
liền tay
liễn
liến
liến láu
liến thoắng
liểng xiểng
liệng
liếp
liếp nhiếp
liệt
liệt bại
liệt cường
liệt dương
liệt giường
liệt kê
liệt nữ
liệt sĩ
liệt thánh
liệt truyện
liêu hữu
liêu thuộc
liều
liều liệu
liều lĩnh
liều lượng
liều mạng
liên vận
t. 1. Nói xe lửa chạy trên một tuyến đường quốc tế, từ nước này tiếp sang nước khác: Xe lửa liên vận Hà Nội - Mạc Tư Khoa. 3. Nói tuyến đường xe lửa và tuyến đường ô-tô hoặc tàu thủy tiếp với nhau: Lấy vé liên vận Hà Nội - Cao Bằng.