Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liên thanh
liên tịch
liên tiếp
liên tục
liên từ
liên tưởng
liên vận
liên xã
liền
liền liền
liền tay
liễn
liến
liến láu
liến thoắng
liểng xiểng
liệng
liếp
liếp nhiếp
liệt
liệt bại
liệt cường
liệt dương
liệt giường
liệt kê
liệt nữ
liệt sĩ
liệt thánh
liệt truyện
liêu hữu
liên thanh
1. t. Nói tiếng nổ, tiếng kêu liên tiếp. 2. d. Súng tự động bắn được nhiều phát liên tiếp trong một thời gian ngắn.