Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liên bộ
liên can
liên cầu khuẩn
liên chi
liên chi uỷ
liên danh
liên doanh
liên đái
liên đoàn
liên đội
liên đới
liên hệ
liên hiệp
liên hoan
liên hoàn
liên hợp
liên kết
liên khu
liên lạc
liên luỵ
liên miên
liên minh
liên nhục
liên phòng
liên quân
liên quan
liên thanh
liên tịch
liên tiếp
liên tục
liên bộ
d. Hai hay nhiều bộ phối hợp với nhau (cùng làm việc gì). Thông tư liên bộ. Hội nghị liên bộ.