Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
booth
bootjack
bootlace
bootleg
bootlegger
bootless
bootlessly
bootlessness
bootlick
bootlicker
bootmaker
boots
bootstrap
bootstrap memory
bootstrap program
bootstrapping
booty
booze
booze-up
boozer
boozy
bop
bopper
bora
boracic
borage
borate
borax
borborygmus
Borda Count
booth
/bu:ð/
danh từ
quán, rạp, lều
a refreshment booth
:
quán giải khát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng điện thoại công cộng
booth
(Tech) phòng, buồng