|
boost /bu:st/
danh từ
- (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)
- sự tăng giá
- sự nổi tiếng
- (điện học) sự tăng thế
ngoại động từ
- nâng lên, đưa lên
- quảng cáo rùm beng (cho ai)
- tăng giá
- làm cho nổi tiếng
- (điện học) tăng thế
boost
- (Tech) tăng, khuếch đại (d)
boost
|