Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
liêm khiết
Liêm Lạc
Liêm, Lạc
liêm phóng
liêm sỉ
liềm
liềm vạt
liễm dung
liếm
liếm gót
liếm láp
liếm môi
liệm
liên bang
liên bộ
liên can
liên cầu khuẩn
liên chi
liên chi uỷ
liên danh
liên doanh
liên đái
liên đoàn
liên đội
liên đới
liên hệ
liên hiệp
liên hoan
liên hoàn
liên hợp
liêm khiết
tt. Có phẩm chất trong sạch không tơ hào tiền của công quỹ hay của hối lộ: sống liêm khiết đức tính liêm khiết ông quan liêm khiết.