Bàn phím:
Từ điển:
 
boomerang /'bu:məræɳ/

danh từ

  • vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném)
  • (nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông

nội động từ

  • phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang)
  • (nghĩa bóng) gậy ông đập lưng ông