Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bể dâu
bể dâu
Bể dâu
Bẻ liễu
bẻ liễu
Bẻ quế
bẻ quế cung thiềm
bễ
bẽ
bẽ bàng
bế
bé
Bế Khắc Triệu
bế mạc
bế tắc
bé tí
Bế Triều
bệ
bẹ
bệ hạ
Bệ Phong
bệ rạc
bệ thiều
bệ từ
bệ vệ
bệch
bẻm
bên
bên bị
bên nguyên
bể dâu
d. (cũ; vch.). Bãi biển biến thành ruộng dâu; dùng để ví sự thay đổi của cuộc đời. Cuộc bể dâu.