Bàn phím:
Từ điển:
 
boodle /'bu:bl/

danh từ

  • bọn, đám, lũ
    • the whole boodle: cả bọn
  • quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...)
  • (đánh bài) bài butđơ