Bàn phím:
Từ điển:
 
bombshell

danh từ

  • tạc đạn
  • (nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng)
    • the news of his death was a bombshell: tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao