Bàn phím:
Từ điển:
 
bomb /bɔm/

danh từ

  • quả bom

Idioms

  1. to throw a bomb into
    • ném một quả bom vào
    • (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn

ngoại động từ

  • ném bom, oanh tạc

Idioms

  1. to bomb out
    • ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)
  2. to bomb up
    • chất bom (vào máy bay)
bomb
  • (Tech) bỏ bom