Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lệ nông
lệ phí
lệ thuộc
lếch tha lếch thếch
lếch thếch
lệch
lệch lạc
lem
lem lém
lem luốc
lem nhem
lèm bèm
lèm nhèm
lém
lém lém
lém lỉnh
lém mép
lẹm
lẹm cằm
len
lên
lên án
lên cân
len chân
lên cơn
len dạ
lên dây
lên đạn
lên đèn
lên đinh
lệ nông
Nông dân bị lệ thuộc vào chủ nô, thuê ruộng đất của chủ nô, phải gánh vác các thứ thuế vào sưu dịch do chủ nô đặt ra, và do đó trở thành nô lệ của ruộng đất: Địa vị của lệ nông nằm giữa dân tự do và nô lệ, họ là tiền thân của nông nô.