Bàn phím:
Từ điển:
 
boldness /'bouldnis/

danh từ

  • tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan
  • tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh
  • tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn)
  • sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)