Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
boldness
bole
bolection
bolero
boletus
bolide
boliviano
boll
bollard
bollocking
bollocks
bolo
bolometer
bolometric
boloney
bolshevik
bolshevism
bolshevist
bolshevize
bolshie
bolshy
bolster
bolsterer
bolt
bolt-hole
bolter
boltrope
bolus
bomb
bomb-bay
boldness
/'bouldnis/
danh từ
tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan
tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh
tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn)
sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)