Bàn phím:
Từ điển:
 
bold /bould/

tính từ

  • dũng cảm, táo bạo, cả gan
  • trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
  • rõ, rõ nét
    • the bold outline of the mountain: đường nét rất rõ của quả núi
  • dốc ngược, dốc đứng
    • bold coast: bờ biển dốc đứng

Idioms

  1. as bold as brass
    • mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
  2. to make [so] bold [as] to
    • đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
  3. to put a bold face on sommething
    • (xem) face
bold
  • (Tech) đậm (chữ)