Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lễ mễ
lẽ mọn
lẽ nào
lễ nghi
lễ nghĩa
lễ nhạn
lẽ phải
lễ phép
lễ phục
lẽ ra
lễ sính
lễ tâm
lễ tân
lễ tết
lễ tiên bình hậu
lễ tiết
lễ tơ hồng
lễ tục
lễ vật
lé
lệ
lẹ
lệ
lệ bộ
lệ khệ
lẹ làng
lệ luật
lệ ngoại
lệ ngôn
lệ nông
lễ mễ
Nói ôm cái gì nặng nề, làm cho đi khó khăn: Lễ mễ ôm một chồng sách lớn.