Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bodice
bodied
bodiless
bodily
boding
bodkin
body
body-blow
body-building
body-clock
body-guard
body-language
body odour
body politic
body-snatcher
body stocking
bodyguard
bodyline
bodysurf
bodysurfer
bodywarmer
bodywork
boeotian
boer
boerewors
boffin
bog
bogbean
bogey
bogeyman
bodice
/'bɔdis/
danh từ
vạt trên (của áo dài nữ)
áo lót