Bàn phím:
Từ điển:
 

lakke v. (lakk|er, -a/-et, -a/-et)

Sơn bóng, đánh vẹc-ni.
- I dag skal jeg lakke gulvet.
-
nylakket a. Mới được sơn bóng, mới đánh vẹc-ni.