Bàn phím:
Từ điển:
 
zing

danh từ

  • (từ lóng)
  • tiếng rít (đạn bay...)
  • sức sống; tính sinh động
    • with plenty of zing: đầy nhiệt huyết

nội động từ

  • (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít