|
zigzag /'zigzæg/
danh từ
- hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi
- in zigzags: hình chữ chi, ngoằn ngoèo
tính từ phó từ
- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
- zigzag road: đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo
- to run zigzag up the hill: chạy ngoằn ngoèo lên đồi
nội động từ
- chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi
ngoại động từ
- làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo
zigzag
- đường díc dắc, đường chữ chi
|