Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
zenith
zenithal
zenonism
zeolite
zephyr
zephyrian
zepp
zeppelin
zero
Zero growth proposal
zero-hour
Zero-rate goods
zero-rated
zest
zestful
zestfully
zeta
zeus
zhou
zibeline
zibet
zigzag
zigzagging
zigzaggy
zillion
zillionaire
zinc
zinc-block
zinciferous
zincify
zenith
/'zeniθ/
danh từ
(thiên văn học) thiên đỉnh
(nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh
to be at the zenith of
:
lên đến cực điểm của
to have passed one's zenith
:
đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, đã qua thời kỳ thịnh vượng nhất
zenith
thiên đỉnh