Bàn phím:
Từ điển:
 

bygg  s.n. (bygg|et, -, -a/-ene)

1. Tòa nhà, khu nhà đang xây cất.
- Jeg arbeider på et nytt bygg.
-
byggherre s.m. Sở hữu chủ căn nhà đang tự xây cất.
- byggmester s.m. Nhà thầu xây cất.

- nybygg Tòa nhà mới xây cất xong.
- tilbygg Phần nới rộng một căn nhà, cơ xưởng.

2. Tòa nhà.
- Realfag-bygget er det største bygget ved Universitetet i Bergen.
-
industribygg Cơ xưởng kỹ nghệ.