Bàn phím:
Từ điển:
 
bob /bɔb/

danh từ

  • quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)
  • búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)
  • đuôi cộc (ngựa, chó)
  • khúc điệp (bài hát)
  • búi giun tơ (làm mồi câu)

ngoại động từ

  • cắt (tóc) ngắn quá vai

nội động từ

  • câu lươn bằng mồi giun tơ

danh từ

  • sự nhấp nhô, sự nhảy nhót
  • động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào
  • cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ

nội động từ

  • nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng
  • đớp
    • to bob for cherries: đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)
  • khẽ nhún đầu gối cúi chào
  • đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ

Idioms

  1. to bob up and down
    • nhảy lên, nhảy nhót
  2. to bob up like a cork
    • lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)

danh từ không đổi

  • (từ lóng) đồng silinh

danh từ

  • học sinh (trường I-tơn)
    • dry bob: học sinh (trường I-tơn) chơi crickê
    • wer bob: học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền