Bàn phím:
Từ điển:
 
wool /wul/

danh từ

  • len; lông cừu, lông chiên
    • ball of wool: cuộn len
    • raw wool: len sống
  • hàng len; đồ len
    • the wool trade: nghề buôn bán len, mậu dịch len
  • hàng giống len
  • (thông tục) tóc dày và quăn

Idioms

  1. to lose one's wool
    • (thông tục) nổi giận
  2. much cry and little wool
    • (xem) cry
  3. to pull the wool over a person's eye
    • lừa ai