Bàn phím:
Từ điển:
 
wonder /'wʌndə/

danh từ

  • vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công
    • the seven wonders of the world: bảy kỳ quan trên thế giới
    • a wonder of architecture: một kỳ công về kiến trúc
    • to work wonders: làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ
    • for a wonder: một cách kỳ diệu, thật là kỳ lạ
  • người kỳ diệu, thần đồng
    • a musical wonder: một thần đồng về nhạc
  • sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
    • that is no wonder: tất nhiên, dĩ nhiên, không có gì lạ, không có gì đáng ngạc nhiên
    • to fill someone with wonder: làm cho ai kinh ngạc

Idioms

  1. a nine days' wonder
    • (xem) nine

động từ

  • ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
    • I dont't wonder at it: điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên
    • I wonder that you never heard of it: tôi lấy làm lạ rằng anh chưa bao giờ nghe nói về điều đó
    • that's not to be wondered at: không có gì đáng kinh ngạc cả
  • muốn biết, tự hỏi
    • I wonder who he is?: tôi tự hỏi nó là ai?
    • I wonder whether you can tell me: tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết không