Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bắt bí
bắt bớ
bắt buộc
bắt chước
bắt cóc
bắt đầu
bắt giam
bắt nạt
bắt phạt
bắt rễ
bắt tay
bắt vạ
bặt
bặt tăm
bặt thiệp
B,b
BBC
bê
be
bê
be be
bê tha
bê trễ
bề
bè
bề bộn
bề thế
bề trên
bể
bẻ
bắt bí
đgt. 1. Buộc người đương gặp khó khăn phải nhận điều kiện này nọ: Vì cần tiền, nên bị bắt bí phải trả lãi cao 2. Nói nhà hàng đòi giá cao vì thứ hàng đương hiếm: Nó bắt bí thế thì không mua nữa.