Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lăn lộn
lăn long lóc
lăn quay
lăn queo
lăn tay
lăn tăn
lăn xả
lằn
lẳn
lặn
lặn lội
lăng
lăng băng
lăng căng
lăng đăng
lăng kính
lăng líu
lăng loàn
lăng mạ
lăng miếu
lăng nhăng
lăng nhục
Lăng quân
lăng quăng
lăng tẩm
lăng trì
lăng trụ
lăng xăng
lằng nhằng
lẳng
lăn lộn
đg. 1 Lăn bên nọ lật bên kia nhiều lần. Lăn lộn dưới đất ăn vạ. Đau lăn đau lộn (kng.). 2 Lao vào để làm, vật lộn với khó khăn vất vả. Lăn lộn với phong trào. Lăn lộn nhiều năm trong nghề.