Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lăm le
lăm tăm
lắm
lắm lắm
lắm nau
lăn
lăn chiêng
lăn cổ
lăn cù
lăn đùng
lăn đường
lăn kềnh
lăn lóc
Lăn lóc đá
lăn lộn
lăn long lóc
lăn quay
lăn queo
lăn tay
lăn tăn
lăn xả
lằn
lẳn
lặn
lặn lội
lăng
lăng băng
lăng căng
lăng đăng
lăng kính
lăm le
đg. (thường dùng trước đg.). Có ý định và sẵn sàng, có thời cơ là làm ngay (thường là việc xấu). Tên kẻ cắp lăm le rút trộm cái ví.